Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tombé” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / tu:m /, Danh từ: mồ, mả, ( the tomb) sự chết, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; vùi xuống, Hình Thái Từ: Xây...
  • lăng tẩm (vua chúa),
  • lăng vua,
  • phần trước của mộ,
  • / 'teibl'tu:m /, Danh từ: mộ xây có mặt bằng,
"
  • mộ có bàn thờ, mộ có bệ thờ,
  • mộ xây có mặt bằng,
  • kiến trúc lăng tẩm,
  • Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • Idioms: to go down into the tomb, chết, xuống mồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top