Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Con” Tìm theo Từ (1.282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.282 Kết quả)

  • n かんいベッド [簡易ベッド]
  • n アイアン イオン
  • n コックス
  • Mục lục 1 n 1.1 コーン 1.2 たこ [胼胝] 1.3 べいばく [米麦] 1.4 そこまめ [底豆] 1.5 こくもつ [穀物] 2 n,col 2.1 まめ [肉刺] n コーン たこ [胼胝] べいばく [米麦] そこまめ [底豆] こくもつ [穀物] n,col まめ [肉刺]
  • n ふ [不]
"
  • Mục lục 1 n,n-suf 1.1 たま [玉] 1.2 だま [玉] 2 n 2.1 コイン 2.2 こうか [硬貨] n,n-suf たま [玉] だま [玉] n コイン こうか [硬貨]
  • Mục lục 1 n 1.1 うし [牛] 1.2 めうし [雌牛] 1.3 めうし [牝牛] n うし [牛] めうし [雌牛] めうし [牝牛]
  • n せいぞう [聖像] ずぞう [図像]
  • exp まちがいない [間違いない]
  • n こうろんおつばく [甲論乙駁]
  • n ちゅうげん [中元]
  • v1 ことができる
  • n かんきり [缶切り]
  • n ほっぺ [頬っぺ]
  • n はぐるま [歯車]
  • n しおじり [塩尻]
  • n いもがい [芋貝]
  • n コーンチャウダー
  • n コーンスターチ
  • n コーンシロップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top