Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Internet” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • n にんじょうみ [人情味] ヒューマンインタレスト
  • n ないぶかんさじん [内部監査人]
  • n じっこうちゅう [実行中]
  • Mục lục 1 n 1.1 うちゲバ [内ゲバ] 1.2 ないそう [内争] 1.3 ないふん [内紛] n うちゲバ [内ゲバ] ないそう [内争] ないふん [内紛]
  • n りししはらい [利子支払い] りばらい [利払い]
  • n りりつ [利率]
  • n きんり [金利]
  • n しじょう [詩情]
  • n とうない [党内]
"
  • n ていがくインターネットせつぞく [定額インターネット接続]
  • n プロバイダー インターネットせつぞくぎょうしゃ [インターネット接続業者]
  • n いと [異図]
  • n わるぎ [悪気]
  • n じんこうぞうき [人工臓器]
  • n ないねんきかん [内燃機関]
  • n こくないじじょう [国内事情]
  • n ていりしきん [低利資金] ていし [低資]
  • n しえき [私益]
  • n しゅわつうやく [手話通訳]
  • v1 いれる [入れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top