- Từ điển Anh - Việt
Unyielding
Mục lục |
/ʌn´ji:ldiη/
Thông dụng
Tính từ
Khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định
Cứng, không oằn, không cong, không khuất phục
(nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) cứng, không oằn, không cong
Xây dựng
khó biến dạng
không biến dạng được
Kỹ thuật chung
cứng
- unyielding support
- gối cứng
rắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , dead set on , determined , firm , fixed , hard , hard-core * , hardheaded , hard-line * , hard-nosed , headstrong * , immalleable , immovable , implacable , impliable , inexorable , inflexible , intractable , locked in , merciless , mulish , obdurate , obstinate , pertinacious , pigheaded * , refractory , relentless , rigid , ruthless , single-minded , solid , staunch , stiff , stiff-necked , stubborn , tough , unbending , uncompliant , uncompromising , unmovable , unrelenting , unswayable , unwavering , inelastic , constant , resolute , steadfast , steady , unflinching , demanding , exacting , harsh , stern , strict , adamantine , brassbound , die-hard , grim , incompliant , intransigent , iron , remorseless , unbendable , fast , game , headstrong , indomitable , insubmissive , ironclad , perseverant , persistent , pigheaded , recalcitrant , steely , stony , tenacious , truculent , unbudging , unimpressible , unshakable , unsubmissive , wooden
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unyielding foundation
móng không lún, -
Unyielding support
gối cứng, -
Unyieldingness
Danh từ: tính chất cứng, tính chất không oằn, tính chất không cong, (nghĩa bóng) tính kiên quyết,... -
Unyoke
/ ʌn´jouk /, Động từ: cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc, tháo ra, tách ra, Hình... -
Unyoked
Tính từ: Được cởi ách (bò, ngựa), Được nghỉ làm việc, không quáng ách, -
Unyoking
, -
Unyouthful
Tính từ: không còn trẻ, không phải tuổi thanh niên, không phải tuổi trẻ, -
Unzealous
Tính từ: không sốt sắng, không hăng hái; không nhiệt tâm, không có nhiệt huyết, -
Unzip
/ ʌn´zip /, Ngoại động từ: mở khoá kéo, mở phécmơtuya, Hình Thái Từ:,... -
Unzipped
, -
Uoyant raft
tấm móng liên tục (chịu lực đẩy nổi trong nền), -
Up
/ Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi,... -
Up- date data
số liệu cập nhật, -
Up-and-comer
Từ đồng nghĩa: noun, rising star -
Up-and-coming
/ ´ʌpən´cʌmiη /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, (thông tục) đầy hứa hẹn, đầy triển... -
Up-and-down
/ ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống, -
Up-and-down motion
chuyển động (tịnh tiến) lên xuống, chuyển động tịnh tiến lên xuống, -
Up-and-up
Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.