Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Écraser” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • cái cào,
  • lưỡi nghiêng đón tải gàu,
  • vòng gạt dầu, bạc (vòng găng), séc măng nhớt, séc măng gạt dầu, vòng văng dầu,
  • đoàn máy cạp,
  • máy xúc kiểu cáp,
  • nhà chọc trời,
  • cái nạo làm sạch ống,
  • mũi nạo ba cạnh,
  • lược ren hình tròn, dao lược ren vòng,
  • sự mòn lõm,
"
  • bộ tẩy khối, bộ xóa khối, Điện lạnh: bộ xóa khối (băng từ),
  • bàn ren, dao ren khuôn,
  • miệng hố,
  • dao lược ren tiếp tuyến,
  • bộ xóa băng,
  • dao (cắt) ren, dao cắt ren, lược ren, dao cắt ren, lược ren,
  • miệng núi lửa bùn,
  • dao cắt (ren), dao cắt ren răng lược, dao cắt ren, lược ren, inside (screw) chaser, lược ren trong, outside (screw) chaser, lược ren ngoài
  • người đi săn cá voi,
  • sự nạp thuốc bắn tung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top