Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Barring no one” Tìm theo Từ (7.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.594 Kết quả)

  • Đại từ, không người nào, không ai, Từ đồng nghĩa: pronoun, none
  • cấm đậu xe,
  • nitric oxide,
  • vùng không nhập, vùng chết,
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, Toán...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • không tràn,
  • sự nung một lần,
"
  • vòng côn (ổ lăn côn), vòng côn tựa, ổ bi côn,
  • ổ côn,
  • vùng tìm phương,
  • không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải
  • vùng thiêu,
  • chứa quặng, quặng [có quặng],
  • / ´ɔ:¸bɛəriη /, tínht từ, chứa quặng,
  • / ´heriη¸boun /, Danh từ: kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích), (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích),...
  • / ´ba:riη /, Giới từ: trừ, trừ ra, Kinh tế: sự truất quyền vì quá hạn, trừ ra..., trừ..., Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • máng lót ổ trục,
  • lệnh no_op, lệnh vô tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top