Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carry weight” Tìm theo Từ (3.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.516 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to carry weight, có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • trọng lượng bay,
  • / ´lait¸weit /, Điện lạnh: nhẹ, Kỹ thuật chung: bê tông nhẹ, (adj) thuộc hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, sand light-weight...
  • nhẹ, được giảm nhẹ,
  • vận phí tính theo trọng lượng,
  • nhớ phụ,
"
  • số nhớ theo tầng, sự nhớ theo tầng,
  • bộ chỉ báo số nhớ,
  • số nhớ riêng phần, sự nhớ bộ phận, sự nhớ riêng, nhớ từng phần,
  • bê-tông nhẹ,
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ,
  • cấu trúc nhẹ,
  • / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • đổ vữa, vữa sệt, Địa chất: xe goòng, xe con, xe rùa, xe chuyển hàng,
  • số mang trễ, sự mang sang trễ, nhớ trễ,
  • mạch mang, mạch chuyển,
  • cờ nhớ,
  • chuyển lùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top