Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry weight” Tìm theo Từ (3.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.516 Kết quả)

  • dẫn ra (nước), thoát (nhiệt), Kỹ thuật chung: cho rút ra, dẫn, tháo ra, Từ đồng nghĩa: verb, carry
  • thời gian chuyển,
  • nhớ liên tiếp,
  • sự mang sang tuần tự, nối tiếp,
  • sự mang sang đồng thời, nhớ đồng thời,
  • chênh lệch dương,
  • bê tông nhẹ, bê tông nhẹ, sand light-weight concrete, bê tông nhẹ có cát
  • kết cấu nhẹ,
  • kết cấu nhé, kết cấu nhẹ, kết cấu nhẹ,
  • vật liệu nhẹ chịu lửa,
  • có thể tải được,
  • đánh trống lảng,
  • trọng tâm,
  • chữ số mang sang, chữ số nhớ, số mang, số nhớ, số mang sang, final carry digit, số mang sang cuối cùng, final carry digit, số mang sang cuối cùng
  • hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate...
  • tín hiệu mang sang, tín hiệu số nhớ,
  • nhớ tích lũy,
  • sự mang sang trước (từ hàng trước),
  • sự mang sang âm, chênh lệch âm,
  • số mang kép, sự mang sang kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top