Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry weight” Tìm theo Từ (3.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.516 Kết quả)

  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí & công trình: sự mang sang, Xây dựng: mang đi,
  • đem ra để thi hành, Kỹ thuật chung: thi công, thực hiện, tiến hành, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to carry...
  • con lăn đỡ dưới,
  • bộ nhớ chuyển dịch,
  • vận chuyển quá cảng đích,
  • sự mang sang đơn lẻ, nhớ đơn,
  • số mang sang nhị phân,
  • nhớ tuần hoàn,
  • nhớ theo cấp, nhớ theo cấp (máy tính), truyền dẫn xếp tầng,
  • xe chở đất đá có máy xúc tự động,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • sự mang sang ngược,
  • bit nhớ, bít nhớ,
  • cờ mang,
  • số nhớ hoàn toàn, sự nhớ đầy đủ,
  • chịu tải,
  • / 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa, Nội động từ tarried: nấn ná, lần lữa, trì...
  • Tính từ: có vết sẹo,
  • Ngoại động từ: (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top