Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frail” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • ray neo,
  • đường ray có nền tựa,
  • thanh chống ray,
  • tay vịn thanh tàu,
  • thanh khung cửa hình chữ thập, thanh ngang,
  • ray khuỷu (đường sắt),
"
  • giá giao hàng tại đường ray, giao hàng tại ga xe lửa,
  • ray giữa,
  • tay vịn, tay vịn,
  • thanh nẹp, thanh nẹp đường vắn,
  • Thành Ngữ: ray tiếp xúc, dẫn điện, ray có điện, ray dẫn điện, ray thứ ba, thanh dẫn, thanh cái, tiếp xúc, conductor rail, đường dẫn điện cung ứng điện cho đầu máy xe lửa,...
  • tay vịn có cốt, tay vịn có cốt\,
  • độ an toàn, độ tin cậy,
  • dự phòng sự cố,
  • lan can cố định,
  • ray treo, dàn treo (để bảo quản giò),
  • ray hình ống,
  • đột lỗ trên ray,
  • thanh ngang, dầm ngang, thanh đỡ, dầm ngang, thanh chống, thanh ngang,
  • đường sắt kiểu dây treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top