Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn It” Tìm theo Từ (259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (259 Kết quả)

  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
  • công nghệ thông tin,
  • Thành Ngữ:, pile it on, cường điệu, thổi phòng
  • cứ từ từ, hãy bình tĩnh, thoải mái đi,
  • công nghệ thông tin,
"
  • loại hình thông tin,
  • Thành Ngữ:, knock it off !, im đi! câm mồm!
  • thiết bị đầu cuối thông minh,
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, to cop it, (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
  • Thành Ngữ:, to work it, (t? lóng) d?t du?c m?c dích
  • Thành Ngữ:, to step it, khiêu vũ
  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top