Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn betray” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • Danh từ: quả thanh hương trà (như) rowan,
  • Danh từ: (thực vật học) cây nhót bạc,
  • tổn hao phụ,
  • thấu kính cát di chuyển,
  • Thành Ngữ:, to lead astray, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
  • Thành Ngữ:, to go astray, astray
  • hộp sắt có sơn phủ,
  • chạy thử lại lệnh,
"
  • khay cascade, đĩa (cột cất) bậc thềm,
  • khay lạnh,
  • khay hứng phoi,
  • phổ kế beta,
  • phổ học beta,
  • alumin bêta,
  • Danh từ: dược phẩm dùng để giảm hoạt động của tim (dùng để điều trị chứng cao huyết áp và chứng đau thắt lưng), chất phong bế beta,
  • hạt bê ta, hạt bêta, hạt beta, beta particle absorption analysis, sự phân tích hấp thụ hạt beta
  • Thành Ngữ:, beta plus, hơn loại hai một ít
  • tia beta, bức xạ beta, sự phát xạ beta,
  • nhịp bêta, nhịp bêta,
  • cổ phiếu bêta,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top