Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flight” Tìm theo Từ (3.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.331 Kết quả)

  • sự bay do được kéo,
  • sự bay có định hướng,
  • chuyến bay ngược lại,
  • sự bay (thả dù) tiếp vận,
  • chuyến bay nội địa, chuyến bay quốc nội,
"
  • khay nâng phẳng,
  • dây cào,
  • chuyến bay khảo sát, sự ra đi,
  • vận tốc bay,
  • tầm nhìn khi bay,
  • Ngoại động từ: thử máy bay bằng cách cho bay,
  • máy tính điều khiển bay,
  • băng tải cào,
  • đội bay, phi hành đoàn, phi hành đoàn,
  • Danh từ: trung úy phi công,
  • âu nhiều ngăn,
  • mô hình chuyến bay,
  • sự bay lượn (khi dừng động cơ),
  • / in´flait /, tính từ, trong chuyến bay của một máy bay, in-flight attendance, công tác phục vụ hành khách trong chuyến bay
  • chuyến bay về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top