Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rattle” Tìm theo Từ (1.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.929 Kết quả)

  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, Đại từ: Ít, chẳng...
  • trọng lượng bỏ bì, trọng lượng thuần, trọng lượng tịnh, trọng lượng không kể bì, trọng lượng tịnh,
"
  • / ´tætlə /, Danh từ: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper...
  • rãnh (mạch vữa),
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) loại chim chạy, Danh từ: (động vật học) loại chim chạy,
  • Danh từ: tuần dương hạm chiến đấu, tàu tuần dương (hải quân),
  • chỗ súc vật chui qua đường,
  • toa goòng chở đại súc vật, xe chở súc vật, toa chở súc vật,
  • / ´kætl¸liftə /, danh từ, kẻ ăn trộm súc vật,
  • / ´kætl¸pen /, danh từ, nơi quầy súc vật,
  • / ´kætl¸ræntʃ /, danh từ, trại chăn nuôi trâu bò,
  • / ´kætl¸ʃed /, danh từ, chuồng trâu bò,
  • thiếu máu nhiễm ký sinh trùng thelleria parva,
  • bể tắm cho gia súc,
  • toa xe chở gia súc, toa xe chở gia súc,
  • tàu chở súc vật,
  • Danh từ: trận đánh dàn trận,
  • gia súc giết mổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top