Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rattle” Tìm theo Từ (1.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.929 Kết quả)

  • / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ, ratable property, tài sản có thể bị đánh thuế địa...
  • / rə´tæn /, Danh từ: (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song, Kỹ thuật chung: cây mây,
  • Danh từ: (giả phẫu) xương bánh chè,
  • / rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ: kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội vã, hối...
  • / ´bætlə¸rei /, danh từ, hàng ngũ chiến đấu, thế trận,
  • / ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • phẩu thuật dã chiến,
  • Danh từ: trâu bò vỗ béo (để ăn thịt), Kinh tế: trâu bò thịt,
  • Danh từ: tranh vẽ thú nuôi,
  • / ´kætl¸ʃou /, danh từ, cuộc triển lãm thú nuôi,
  • bản kê súc vật chở trên tàu,
  • chợ bán gia súc, thị trường súc vật,
  • Danh từ: Động vật có bướu (chủng loại ấn Độ),
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • gia súc thịt,
  • cuộc chiến bán hàng,
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • Nội động từ: Ăn uống tham lam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top