Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roam” Tìm theo Từ (1.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.695 Kết quả)

  • khoét rộng miệng loe,
  • phòng hồi sức,
  • buồng lái,
  • Danh từ: phòng vệ sinh, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố xí; buồng tắm,
"
  • khu vệ sinh, buồng rửa, buồng vệ sinh, buồng xí, phòng vệ sinh,
  • Danh từ: phòng vệ sinh; phòng toa-lét,
  • đường xuyên, đường chính,
  • đường sắt, đường xe điện,
  • phòng không được làm lạnh,
  • phòng dụng cụ, kho dụng cụ, xưởng dụng cụ,
  • đường cao tốc,
  • phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente , vestibule
  • buồng radio,
  • đường ngoằn ngoèo chữ chi, đường ngoằn nghèo (chữ chi, chữ z),
  • buồng sát cạnh,
  • đường cấp phối,
  • buồng không có tiếng vang, phòng không phản âm, phong không vang,
  • phòng trưng bày nghệ thuật,
  • hội trường, phòng họp, phòng họp (hội trường),
  • phòng trực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top