Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roller” Tìm theo Từ (1.966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.966 Kết quả)

  • máng con lăn,
  • sự in hoa bằng trục,
  • băng lăn, giàn con lăn, băng lăn, đường lăn, giàn con lăn, Danh từ: băng lăn; đường lăn; giàn con lăn,
  • / ´roulə¸skeit /, danh từ, patanh (như) skate, nội động từ, Đi patanh, trượt patanh (như) skate,
  • Danh từ: (y học) băng cuộn (như) roller, Y học: băng cuốn,
  • giàn con lăn,
  • bạc đạn đũa, ổ con lăn, Ô tô: ổ bi đũa, Xây dựng: gối con lăn, gối tựa lăn, Kỹ thuật chung: gối khớp di động,...
"
  • băng (con) lăn, đường lăn,
  • máy nghiền kiểu trục, máy đập kiểu con lăn, máy nghiền kiểu trục cán, máy nghiền lăn,
  • boong di động,
  • sự dẫn tiến bằng con lăn,
  • dàn bánh lăn đỡ xích, khung, giàn bánh lăn (đỡ xích), track roller frame, khung bánh lăn xích
  • cửa trụ lăn, cổng con lăn,
  • máy là tấm,
  • máy cán đường, hồ lô cán đường, máy lăn đường, petrol-driven road roller, máy lăn đường dùng xăng, pneumatic-tyred road roller, máy lăn đường kiểu bánh hơi
  • con lăn trơn, lu trơn,
  • trục lăn hình côn,
  • con lăn đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ,
  • bánh đai, pili đai truyền, con lăn băng tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top