Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn station” Tìm theo Từ (2.491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.491 Kết quả)

  • cọc trạm,
  • mái lợp cố định, mái bằng,
  • trạm cung cấp, trạm cấp điện,
  • trạm thu thuế, trạm thuế,
  • / pə´li:s¸steiʃən /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • đài cửa khẩu,
  • trạm công cộng,
  • trạm (cấp cứu) chấn thương,
  • ga cuối, trạm đầu cuối, trạm cuối, ga cuối đường,
  • trạm chuyển tiếp, Địa điểm nơi chất thải rắn được chuyển từ xe thu gom sang xe tải lớn hơn hay ôtô ray để vận chuyển đường dài.
"
  • trạm nhánh, trạm nhánh, trạm phụ, trạm phụ thuộc, đài chủ hầu, đài phụ thuộc, trạm phụ,
  • trạm thử nghiệm,
  • trạm cao nhất,
  • đài trái đất, đài mặt đất,
  • đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công),
  • trạm tự động,
  • ga tàu điện ngầm, ga (xe điện) ngầm,
  • trạm thú y,
  • trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
  • đài vô tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top