Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yowl” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • Danh từ:,
  • Danh từ: (động vật học) cú tuyết,
  • / 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn,
  • / ´fə:n¸aul /, như nightjar,
  • ống thải chậu rửa kép,
  • chụp ống bảo vệ,
  • Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi
  • Danh từ: lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn,
"
  • / ´skri:tʃ¸aul /, danh từ, (động vật học) cú mèo, (nghĩa bóng) điềm gở,
  • Thành Ngữ:, cheek by jowl, vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
  • chậu xí hình phễu,
  • Thành Ngữ:, to bowl over, đánh đổ, đánh ngã
  • chậu xí xổm,
  • chậu xí xổm,
  • chụp che đá mài,
  • chậu xí côngxon,
  • Thành Ngữ:, to bowl along, bon nhanh (xe)
  • máy cán nghiền kiểu côn ngoài, Địa chất: máy nghiền kiểu côn ngoài,
  • chậu xí bệt,
  • chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top