Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Estates” Tìm theo Từ (997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (997 Kết quả)

  • sở hữu bất động sản, bất động sản, bất động sản, bất động sản, nhà đất, tài sản địa ốc, regulations , land use and real estate, quy chế sử dụng đất và bất động sản, aquity reit ( realestate...
  • bất động sản,
  • di sản ròng, giá trị tịnh tài sản nhà đất, tài sản ròng,
  • Danh từ: tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định),
  • tài sản thừa kế còn lại,
  • / ˈsteɪtəs , ˈstætəs /, Danh từ: tình trạng (làm việc, ăn ở..), Địa vị, thân phận, thân thế, cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín, (pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người...
  • Danh từ: người kinh doanh bất động sản,
"
  • thuế di sản, thuế bất động sản,
  • Danh từ; số nhiều: hội nghị ba đẳng cấp, quốc hội hà lan (từ (thế kỷ) đến 1796),
  • /ju:naitid ,steits əv ə'merikə/, tên đầy đủ: the united states of america, hợp chúng quốc hoa kỳ là một cộng hòa lập hiến liên bang gồm có 50 tiểu bang và một quận liên bang. quốc gia này nằm gần như hoàn...
  • bất động sản chưa thế chấp,
  • tài sản chưa bị cầm cố, thế nợ, thế chấp,
  • Danh từ số nhiều của .staff: như staff,
  • / 'steipi:s /, Danh từ: (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai),
  • xử lý di sản,
  • trạng thái tương tự,
  • tài sản bị cầm cố,
  • nhu cầu được tôn trọng (của người lao động),
  • Danh từ: hãng kinh doanh bất động sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top