Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Estates” Tìm theo Từ (997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (997 Kết quả)

  • sản nghiệp nhà đất,
  • tín dụng nhà đất, địa ốc,
  • người quản lý bất động sản,
  • thuế bất động sản,
  • tiền giấy mỹ,
  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • bản dự tính ngân sách,
"
  • tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời,
  • ngân hàng tín dụng địa ốc,
  • thế chấp bất động sản, real-estate mortgage bonds, trái phiếu thế chấp bất động sản
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • tài sản để thế chấp,
  • tài sản độc chiếm,
  • đầu tư vào bất động sản, đầu tư vào nhà đất,
  • công ty địa ốc,
  • sự chuyển giữa các trạng thái,
  • thuế động sản tạm thời,
  • tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top