Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Favorably inclined” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • / ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa chuyên ngành: tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / in´klaind /, Tính từ: có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc, Xây dựng: nghiêng, dốc, Cơ...
  • / 'feivərəbl /, Tính từ: có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích, Toán & tin: thuận tiện,...
"
  • biến cố thuận lợi,
  • Phó từ: Đáng mến, đáng yêu,
  • kết luận phù hợp, kết luận thích hợp,
  • / in´klain /, Danh từ: mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, Ngoại động từ: cúi xuống, khiến cho sẵn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho...
  • máng nghiêng,
  • máy vận chuyển nghiêng,
  • khoảng cách do nghiêng,
  • động cơ đặt nghiêng, Địa chất: động cơ đặt nghiêng,
  • thủy chí nghiêng,
  • sàng lưới nghiêng, Địa chất: (cái) sàng song nghiêng,
  • lỗ nghiêng, Địa chất: lỗ khoan nghiêng,
  • vỉa nghiêng, Địa chất: vỉa nghiêng, vỉa dốc, góc dốc của vỉa,
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • tầng nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top