Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Favorably inclined” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • giá ưu đãi,
  • Địa chất: lò bằng nghiêng,
  • Địa chất: vỉa nghiêng, vỉa dốc,
  • lực nghiêng,
  • luồng nước nghiêng,
  • mối nối xiên, mối nối nghiêng,
  • cốt đai nghiêng,
  • Danh từ: mặt phẳng nghiêng, Xây dựng: mặt phẳng nghiêng, Cơ - Điện tử: mặt phẳng nghiêng, Kỹ...
  • bờ dốc để đuổi gia súc,
  • tầng nghiêng,
  • ống nghiêng,
  • cán cân thương mại dư thừa, cán cân thương mại thuận,
  • sự đãi ngộ ưu đãi,
  • cột chống nghiêng,
  • sàng nghiêng,
  • Địa chất: sự khấu lớp nghiêng,
  • thanh chống xiên,
  • mối hàn nghiêng, mối hàn (thoải, nghiêng),
  • đường tời nghiêng, lò thượng, Địa chất: đường tời nghiêng,
  • Địa chất: băng tải nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top