Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fledging” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • thiết bị vét bùn, thiết bị hút bùn,
  • máy đào, máy nạo vét, máy vét bùn, máy xúc nhiều gàu, tàu cuốc, máy vét bùn,
  • thử gấp mép, sự thử gấp mép,
  • sự nạo vét sỏi,
  • sự nạo vét kiểu hút,
  • sự thế chấp các khoản nợ phải thu,
  • (sự) cho bú nhân tạo,
"
  • sự cấp liệu theo định lượng,
  • Danh từ: việc nuôi bằng sữa chai, việc nuôi bộ,
  • chân chó,
  • sự cấp liên tục, sự cấp liệu liên tục,
  • tốc độ điều phối, tốc độ tiến,
  • thùng nạp liệu, thùng tiếp liệu,
  • que thăm, thước thăm, phần tử nhạy cảm, căn lá, calip đo chiều dày, bóng thử,
  • hồ cấp nước,
  • kênh cấp nước, kênh cấp nước,
  • bộ phân phối thức ăn,
  • trại vỗ béo,
  • Danh từ: di chuyển (của cá) tìm thức ăn,
  • vít tiếp liệu (vô tận), vít bước tiến, vít tải nạp liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top