Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fledging” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • sự cấp cốt liệu,
  • Danh từ: sự ở trọ không ăn,
  • cửa tiếp liệu, cửa rót,
"
  • đầu nạp liệu, miệng rót (đúc), phễu rót,
  • điểm cung cấp, Danh từ: (điện) điểm cấp điện,
  • sự cho ăn cưỡng bức,
  • sự cung cấp tự nhiên,
  • sự cấp nhiên liệu, sự cấp chất đốt,
  • / ´lɔdʒiηhaus /, danh từ, nhà có phòng cho thuê,
  • bữaăn hư cấu,
  • sự cung cấp cưỡng bức,
  • hệ thống hãm dừng,
  • cho bú,
  • sự cấp liệu bằng goòng nhỏ,
  • (sự) nuôi ngoài đường miệng,
  • sản phẩm ăn được, sản phẩm thực phẩm,
  • thiết bị tiếp liệu, dụng cụ cấp phôi,
  • (sự) cho ănđặt ống,
  • sự cấp liệu bằng tay,
  • hợp đồng mua bán đặt rào, hợp đồng mua bán rào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top