Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fledging” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • cấu cấp phôi (cắt gọt),
  • quy trình cracking fleming,
"
  • vỉa tường,
  • băng đai tiếp liệu,
  • tự bảo hiểm chống lạm phát,
  • sự cấp dưỡng trên chuyến bay,
  • thường dùng để thuyết phục ai đó rằng kết cục đã an bài và mọi nỗ lực sau đó đều trở nên vô ích, giống như đánh vào con ngựa đã chết thì không có tác dụng gì,
  • hộp kim loại uốn mép,
  • sự cấp nước song song các bể,
  • sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán),
  • băng cảnh báo và cờ hiệu,
  • sự cấp nước tuần hoàn,
  • bột xương thô,
  • sự cấp nước phân tầng các bể, sự cấp nước phân tầng các bồn,
  • khoảng nêm của dầm gỗ, phía nêm của dầm gỗ,
  • nhà vừa ở vừa cho thuê,
  • sự viền bờ đường,
  • máy uốn cuộn (thép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top