Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giọt” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • sự tặng do hưởng di sản,
  • cổ phiếu viền vàng, công trái nhà nước,
  • chứng khoán viền vàng ngắn hạn,
  • trái khoán thượng đẳng (của chính phủ mỹ), trái khoán viền vàng,
  • chứng khoán viền vàng,
  • quà tặng có bảo lưu, sự tặng giữ có bảo lưu,
  • quà tặng bằng tay,
  • quà tặng giữa những người sống,
"
  • hối phiếu hảo hạng, hối phiếu nhà nước, hối phiếu thượng hạng, hối phiếu viền vàng,
  • tang dao,
  • người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng,
  • Thành Ngữ:, in the gift of sb, do ai ban phát
  • cảng giao hàng quốc tế glasgow,
  • Thành Ngữ:, a gift from the gods, của trời cho, lộc trời cho
  • Idioms: to have a gift for mathematics, có năng khiếu về toán học
  • Thành Ngữ:, to take the gilt off the gingerbread, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
  • Thành Ngữ:, to look a gift horse in the mouth, chê của cho, chê của biếu
  • Thành Ngữ:, don't look a gift-horse in the mouth, gift-horse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top