Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Good form” Tìm theo Từ (5.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.620 Kết quả)

  • dạng chuẩn,
  • sâu gỗ,
  • gỗ cứng,
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
  • như good-for-nothing,
"
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • Thành Ngữ:, on ( from ) good authority, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
  • gỗ mọt, gỗ sâu,
  • của rẻ là của ôi, tiền nào của nấy, tiền nào việc nấy,
  • Thành Ngữ:, for good and all, mãi mãi, vinh vi?n
  • nhãn xuất khẩu,
  • cái đục gỗ,
  • phiếu hàng,
  • Thành Ngữ:, food for powder, powder
  • biên nhận 100 đô-la,
  • ước muốn mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top