Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a portion of” Tìm theo Từ (25.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.551 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
"
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • sự chuyển động sóng, sự sóng chuyển động, năng lượng sóng,
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • ba động,
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • đỉnh sóng,
  • ngọn sóng,
  • Idioms: to have no notion of, không có ý niệm về.
  • sự chuyển động của hạt,
  • Idioms: to have a bit of a snog, hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
  • / 'pɔ:∫n /, Danh từ: phần chia, khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người), của hồi môn (của vợ hoặc chồng), số phận, định mệnh, Ngoại...
  • khúc của chuỗi, khúc của dãy,
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
  • chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top