Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a portion of” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´pɔ:ʃənəbl /, như proportional,
  • bộ điều khiển tỷ lệ - tích phân - đạo hàm (proportional-integral-derivative),
  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • điều chỉnh theo tỷ lệ, điều chỉnh tỷ lệ, sự điều chỉnh tỷ lệ, điều khiển tỷ lệ, proportional control gain, gia lượng điều khiển tỷ lệ
  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • / ¸disprə´pɔ:ʃənit /, như disproportioned, Toán & tin: không cân đối, không tỷ lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • đồ thị hình tròn, đồ thị tròn, biểu đồ tròn, đồ thị khoanh, proportional pie graph, đồ thị tròn tỉ lệ, explode pie graph, đồ thị khoanh được cắt mảnh
"
  • Thành Ngữ: ứng với, tỷ lệ với, in proportion, cân xứng; tỉ lệ
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • / æd´meʒə /, Ngoại động từ: quy định từng phần; chia phần ra, Từ đồng nghĩa: verb, allocate , allow , apportion , assign , give , lot , measure out , mete,...
  • / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at a mouthful, chỉ một miếng, crumb , morsel , piece, bite , gulp , morsel , piece , portion...
  • mặt nước, mặt nước, area of water surface evaporation area, diện tích bốc hơi mặt nước, evaporation from water surface, sự bay hơi mặt nước, free water surface evaporation, sự bốc hơi mặt nước thoáng, water surface...
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt bốc hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt hóa hơi
  • phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung, generic content portion, phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • / ¸ouvə´steit /, Ngoại động từ: nói quá, cường điệu, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, amplify , blow out of proportion , boast , boost , brag , build up ,...
  • đầu tư của tư nhân, đầu tư tư nhân, overseas private investment corporation, công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của chính phủ mỹ)
  • tín dụng nông nghiệp, agricultural credit corporation, công ty tín dụng nông nghiệp
  • / ˌkɔrpəˈreɪʃən /, Danh từ: Đoàn thể, liên đoàn; phường hội, công ty kinh doanh, hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation), (thông tục) bụng phệ, công ty, Toán...
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • thuế đánh vào công ty, thuế công ty, advance corporation tax, thuế công ty ứng trước (áp dụng ở anh từ năm 1972), advance corporation tax (act), thuế công ty ứng trước, classical corporation tax system, chế độ thuế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top