Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a portion of” Tìm theo Từ (25.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.551 Kết quả)

  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Idioms: to have a rinse of beer, uống một hớp bia
  • Idioms: to have a horror of sb, ghét, ghê tởm người nào
  • Idioms: to have a good grip of a subject, am hiểu tường tận một vấn đề
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • vị trí gauss a, vị trí cuối,
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
  • Idioms: to have kind of a remorse, có cái gì đại khái để như là hối hận
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • sự truyền sóng tần số điện từ,
  • người bán quyền chọn mua (chứng khoán),
  • người bán quyền chọn bán (chứng khoán),
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • Idioms: to have a hump, gù lưng
  • Idioms: to have a humpback, bị gù lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top