Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a portion of” Tìm theo Từ (25.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.551 Kết quả)

  • độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm,
  • Idioms: to have a bit of a scrap with sb, cuộc chạm trán với ai
  • / ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, a love potion, bùa mê thuốc lú, aromatic , brew , cordial...
  • Idioms: to have a fine set of teeth, có hàm răng đẹp
  • Thành Ngữ:, to have a fine turn of speed, có th? ch?y r?t nhanh
  • Idioms: to have a holy terror of sth, sợ vật gì như sợ lửa
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • Idioms: to have but a tincture of science, biết sơ về khoa học
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • Idioms: to have a lead of ten meters, Đi trước mười thước
  • Thành Ngữ:, to have a good head of hair, có mái tóc dầy phủ trên đầu
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • Idioms: to have a deep horror of cruelty, tôi căm ghét sự tàn bạo
  • Idioms: to have a distant view of sth, thấy vật gì từ đằng xa
  • Idioms: to have a high opinion of sb, kính trọng người nào, đánh giá cao người nào
  • Idioms: to have a person 's guts, (thtục)ghét cay ghét đắng người nào
  • Idioms: to have a quick bang, giao hợp nhanh
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • Thành Ngữ:, to have a smack at, (thông tục) thử làm (việc gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top