Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have,want,demand..” Tìm theo Từ (2.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.603 Kết quả)

  • nhu cầu, nhu cầu hiện thời, sức cầu hiện hành,
  • nhu cầu hoãn lại,
  • Danh từ: tiền gởi ngân hàng lấy không phải báo trước, tiền gửi không kỳ hạn,
  • nhu cầu mong muốn,
  • những mặt hàng bán chạy,
  • sự quản lý mức cầu,
  • giấy báo nộp tiền, giấy đòi trả tiền,
  • cầu trực tiếp, cầu trực tiếp (về hàng hóa trực tiếp cần dùng),
  • nhu cầu nội địa, nhu cầu trong nước,
"
  • cầu co giãn,
  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
  • nhu cầu công suất, công suất yêu cầu,
  • nhu cầu liên tục, nhu cầu thường xuyên (về một sản phẩm),
  • nhu cầu đang giảm sút,
  • nhu cầu biên tế,
  • cầu (của) thị trường, nhu cầu thị trường, meet the market demand, đáp ứng nhu cầu của thị trường, market demand curve, đường cong (nhu) cầu thị trường, market demand price, giá tùy theo nhu cầu thị trường,...
  • nhu cầu số lượng lớn,
  • nhu cầu về nhiệt,
  • tăng cầu, nhu cầu tăng,
  • nhu cầu công việc, sự yêu cầu công việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top