Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ivory-towered” Tìm theo Từ (510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (510 Kết quả)

  • Địa chất: đầu tầu khí nén,
"
  • đồng tiền có công hiệu mạnh, tiền có quyền lực cao,
  • máy điện thoại cảm ứng,
  • cáp bọc,
  • toa xe tự trút kiểu kín,
  • (adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy,
  • bột than, than bột,
  • Tính từ: có hoa thơm,
  • dầm có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm),
  • nên hình côn, nêm hình côn,
  • kim hình côn,
  • cánh thuôn nhọn,
  • Tính từ: có hoa thui,
  • người đầu cơ giá lên, người đầu cơ giá xuống có bảo chứng,
  • cactơ bị phủ, cactơ chìm,
  • đóng tàu có mái che,
  • hành lang trên tầng nhà,
  • Tính từ: (thực vật) có hoa nhẵn,
  • quế bột,
  • vàng bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top