Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jetted” Tìm theo Từ (666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (666 Kết quả)

  • Danh từ: thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác), thư liên hoàn (một kỹ thuật quảng cáo hàng bán),
  • Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo, circular letter, thông tư, thông tri
  • chữ (cái) hoa, Xây dựng: văn tự kiểu hoa, Điện tử & viễn thông: chữ viết hoa, Kỹ thuật chung: chữ hoa, Kinh...
  • thư trấn an,
  • tụ điện hộp,
  • mạch điện bọc kín,
"
  • mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • tiền thuê cao,
  • thư chờ trả lời,
  • bể tiêu hóa tăng nhiệt,
  • hành lang sưởi,
  • kho có hệ thống sưởi,
  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
  • ký hiệu hàm, mẫu tự chức năng,
  • cá đã làm ruột,
  • chìa khóa vặn ốc,
  • Tính từ: nhanh trí,
  • thợ sắp ảnh,
  • người định chuẩn, người định mức,
  • kỷ lục gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top