Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make to order” Tìm theo Từ (13.521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.521 Kết quả)

  • Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built...
  • Idioms: to take holy orders , to take orders, Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .
  • hàng đặt làm,
"
  • hàng làm theo đơn đặt hàng, hàng đặt làm,
  • sắp xếp,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà
  • nhận (đơn) đặt hàng,
  • sản xuất theo đơn đặt hàng,
  • trả tiền theo lệnh người hưởng,
  • bồi thường (thiệt hại),
  • tiết kiệm,
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, to make out, d?t, d?ng lên, l?p
  • nắn thẳng, uốn thẳng, điều chỉnh (động cơ), điều chỉnh, sửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top