Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make to order” Tìm theo Từ (13.521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.521 Kết quả)

  • chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu), chuyển nhượng,
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ: củng cố, kẹp chặt, bó chặt, kẹp chặt, gia cố, làm vững chắc, kẹp chặt, cố định, to make fast, buộc chặt
  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
  • Thành Ngữ:, to make ready, chu?n b? s?n sàng
  • giấy phép đi xem (một ngôi nhà bán),
  • sự sản xuất theo đơn đặt hàng,
  • chỉ theo đơn đặt hàng,
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • Thành Ngữ:, to make water, water
  • Thành Ngữ:, to make off, di m?t, chu?n, cu?n gói
  • kẻ đường song song, làm cho song song,
  • lên đường, bắt đầu chuyến đi căng buồm ra khơi, Thành Ngữ:, to make sail, guong bu?m, cang bu?m
  • Thành Ngữ:, to make shipwreck, bị thất bại, bị phá sản
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • vào cảng,
  • đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top