Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mekong” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • / 'kæbinit,meikiη /, mộc [nghề mộc], Danh từ: (như) cabinet-work, (đùa cợt) sự lập chính phủ mới,
  • bó thuốc lá để ép,
  • sự ghép, phí trang sức,
  • sự chế tạo gương,
  • Danh từ: sự gây bất hoà,
  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block...
  • sự làm đường, xây đường, sự xây dựng đường,
  • nghề làm dây cáp, nghề làm dây thừng,
  • thừng [sự bện thong],
  • sự sản xuất tuyết, sản xuất tuyết, tạo tuyết,
"
  • sự chuẩn bị dịch muối,
  • ra quyết đinh, sự ra quyết định, ra quyết định,
  • Danh từ: cách làm giấy,
  • sự chế tạo mẫu, Danh từ: công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình,
  • hướng máy, hướng tiến, hướng xeo giấy,
  • sửa chữa các sai sót,
  • máy đá mang xách được, máy sản xuất đá ống, máy làm đá ống,
  • Danh từ: sự làm tiền, sự mang lợi, sự đúc tiền, Tính từ: mang lợi, có thể làm lợi,
  • sự sản xuất giò,
  • Danh từ: thuật làm thảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top