Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mekong” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.769) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mesɔn /, Danh từ: (vật lý) mêzon, Điện tử & viễn thông: hạt meson, hạt mêzon, Kỹ thuật chung: mezon, eta meson, mezon...
"
  • Tính từ: (thuộc) mêzon, mezon, mesonic atom, nguyên tử mezon, mesonic molecule, phân tử mezon
  • lý thuyết trường meson, lý thuyết trường mezon, lý thuyết trường mêzon,
  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
  • lý thuyết trường, classical field theory, lý thuyết trường cổ điển, gluon field theory, lý thuyết trường gluon, meson field theory, lý thuyết trường meson, meson field theory, lý thuyết trường mezon, meson field theory,...
  • ánh sáng nê-ông, đèn nêong, đèn neon, đèn nêon,
  • / ¸rækɔn´tə: /, Danh từ: người có tài kể chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, anecdotist , narrator , storyteller
  • nền bêtông, móng bêtông,
  • / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán & tin: hiện tượng, Xây dựng: hiếm...
  • giả vô hướng, pseudo-scalar meson, mezon giả vô hướng
  • móng băng bê tông, móng bê tông liền, móng bêtông liền,
  • khối đổ bêtông móng đập, khối đổ bê-tông móng đập tràn,
  • móng cọc bêtông,
  • Danh từ: tiếng kikongo (châu phi),
  • Danh từ: xem lemongrass, cây sả chanh, cây cỏ sả, sả,
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • khối xây bằng bêtông khối, khối xây bê tông, khối xây bêtông, sự xây bằng bêtông khối, Địa chất: khối xây bêtông, reinforced concrete masonry, khối xây bê tông cốt thép,...
  • sắt cốt bêtông, thép bêtông, thép cốt bêtông, thép cốt bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top