Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not automatic” Tìm theo Từ (5.025) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.025 Kết quả)

  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
"
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / ,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: tự động, vô ý thức, máy móc, tất yếu (nói về hậu quả), Danh từ: máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động;...
  • ôtômat không tất định, ôtômat không xác định,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tự động học, thiết bị tự động, kỹ thuật tự động, tự động, tự động hóa, tự động...
  • Tính từ: (thực vật) tự thụ phấn; tự giao,
  • đốt mục, đốt thối,
  • tiền giấy không dùng lại được,
  • Toán & tin: tự động,
  • sự báo nhận tự động, sự ghi nhận tự động,
  • máy phối liệu tự động, trạm trộn tự động,
  • việc tiện tự động, sự tiện tự động,
  • máy đánh chữ tự động, máy chữ tự động,
  • đập tràn tự động,
  • máy hàn tự động,
  • trung tâm tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top