Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not automatic” Tìm theo Từ (5.025) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.025 Kết quả)

  • gạt nước tự động,
  • rút tiền tự động,
  • viết vô ý thức,
  • sự kiểm tra tự động, kiểm tra tự động, sự kiểm tra tự động,
  • bộ ly hợp tự động, khớp ly hợp tự động, sự mắc nối tự động, bộ ly kết tự động,
  • hoa hồng tự động,
  • máy tính tự động, binary automatic computer, máy tính tự động nhị phân, univac ( universalautomatic computer ), máy tính tự động đa năng, universal automatic computer (univac), máy tính tự động đa năng
  • sự quản lý tự động, khống chế tự động, điều chỉnh tự động, điều khiển tự động, sự điều chỉnh tự động, sự điều khiển tự động, sự kiểm soát tự động, Địa...
  • bộ khống chế tự động, mạch điều khiển tự động, bộ điều khiển tự động, hiệu chỉnh tự động, bộ điều chỉnh tự động, điều chỉnh tự động, điều khiển tự động,
  • Địa chất: móc tự động, bộ nối tự động,
  • tự động cắt, tự động chuyển mạch,
  • cửa tự động, Địa chất: cửa tự động, cửa tự đóng,
  • bộ san bằng tự động,
  • chức năng tự động,
  • sự dẫn hướng tự động,
  • tạo chỉ mục tự động,
  • máy tiện tự động, fully automatic lathe, máy tiện tự động hoàn toàn
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • thông báo tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top