Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not automatic” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.871) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´semi-,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: nửa tự động; bán tự động, bán tự động, semi automatic transmission, sang số bán tự động, semi-automatic exchange, tổng đài bán tự động, semi-automatic...
"
  • sự đóng lại, sự đóng lại (tự động), reclosing (automatic), sự đóng lại (tự động)
  • biểu đồ logic, giản đồ logic, sơ đồ logic, ald ( automaticlogic diagram ), giản đồ logic tự động hóa, automated logic diagram (ald), giản đồ logic tự động hóa
  • được điều chỉnh tự động, automatically controlled damper, clapê được điều chỉnh tự động, automatically controlled system, hệ được điều chỉnh tự động
  • sự điều khiển pha, sự điều chỉnh pha, apc ( automaticphase control ), sự điều khiển pha tự động, automatic phase control, sự điều khiển pha tự động
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • kiểm tra thể tích, điều chỉnh âm lượng, sự điều khiển âm lượng, bộ kiểm âm lượng, điều khiển âm lượng, sự điều chỉnh âm lượng, automatic volume control, điều chỉnh âm lượng tự động, automatic...
  • máy tính tự động, binary automatic computer, máy tính tự động nhị phân, univac ( universalautomatic computer ), máy tính tự động đa năng, universal automatic computer (univac), máy tính tự động đa năng
  • phá băng bán tự động, semiautomatic defrosting system, hệ (thống) phá băng bán tự động
  • Phó từ: tự động, một cách tự động, in the near future , these devices will be automatically tested, sắp tới đây, các thiết bị này sẽ...
  • tốc độ truyền (số liệu), tốc độ truyền, tốc độ baud, tốc độ truyền, tốc độ truyền thông, abr ( automaticbaud rate detection ), sự dò tìm tốc độ baud tự động, automatic baud rate detection (abr), sự...
  • hệ thống xử lý, adps ( automaticdata processing system ), hệ thống xử lý dữ liệu tự động, advanced signal processing system (asps), hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến, automatic data processing system (adps), hệ thống...
  • bệ quay ghi, bộ phận bẻ ghi, khung ghi, bệ ghi, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • bộ điều chỉnh tự động hệ thống ly hợp, a mechanism designed to automatically remove any play from a clutch cable system.
  • máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labelling machine, máy dán nhãn thông minh, semiautomatic labelling machine, máy dán nhãn bán tự động
  • / ¸semi¸ɔ:tə´mætik /, Cơ khí & công trình: nửa tự động, Kinh tế: bán tự động, bán tự động hóa, nửa tự động, semiautomatic welding, sự hàn...
  • ghi bán tự động, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • Danh từ: hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau), kỹ thuật hàn điểm, sự hàn từng điểm, hàn chấm, hàn điểm, sự hàn điểm, sự hàn dính, automatic...
  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • thiết bị công nghệ, thiết bị xử lý, thiết bị công nghệ, adpe ( automaticdata processing equipment ), thiết bị xử lý dữ liệu tự động, air processing equipment, thiết bị xử lý không khí, analog processing equipment,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top