Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sack ” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • máy hàn kín túi,
  • thải (thợ),
  • giấy dày làm túi,
  • máy hàn kín túi,
  • máy nạp đầy bao, máy nạp đầy túi,
  • bao xi măng,
"
  • bao cao su ép,
  • máy mở bao,
  • báo nhận có chọn lọc,
  • nhà máy phân loại chất thải, nhà máy tách phế thải,
  • máy khâu đóng túi,
  • Thành Ngữ:, to gets the sack, bị đuổi, bị thải, bị cách chức
  • Thành Ngữ:, to give somebody the sack, đuổi, (thải, cách chức) người nào
  • bao đựng (xi măng),
  • sự bọc túi và bao bằng giấy,
  • cửa tháo thùng hình chữ chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top