Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speak about” Tìm theo Từ (533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (533 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • Thành Ngữ:, to ask about, hỏi về
"
  • moment lấy đối với một điểm, một trục...
  • mômen lấy đối với một điểm,
  • vào khoảng ngày,
  • Thành Ngữ:, to change about, trở mặt
  • Thành Ngữ:, to walk about, dạo chơi, đi dạo
  • Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác
  • Thành Ngữ:, to smell about, đánh hơi
  • vào khoảng một nghìn tấn,
  • về khía cạnh tần số,
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • bắt đầu, khởi công,
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top