Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speak about” Tìm theo Từ | Cụm từ (903) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • loa tĩnh điện, low-voltage electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit, một thói quen đê tiện không thể nói...
"
  • bre / aʊt'spəʊkən /, name / aʊt'spoʊkən /, quá khứ phân từ của outspeak, Tính từ: nói thẳng, trực tính, thẳng thắn (lời phê bình...), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • Thời quá khứ của .speak: Danh từ: cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải, a right-about...
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
  • Nghĩa chuyên ngành: phụ nữ, lao động nữ, công nhân nữ, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout...
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • Tính từ: chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc, i'm cock-sure of (about) his horse, tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng, tự tin; tự phụ,...
  • Thành Ngữ:, to catch the speaker's eye, eye
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top