Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take down a peg” Tìm theo Từ (8.082) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.082 Kết quả)

  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
"
  • / 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ, sự tháo xuống, tháo dỡ, sự tháo dỡ, sự dỡ xuống, tháo xuống [sự tháo xuống],...
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to take someone down a peg or two, làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Idioms: to take down a picture, lấy một bức tranh xuống
  • Idioms: to take down a machine, tháo một cái máy ra
  • ống tháo nước (thải),
  • dỡ giàn giáo, tháo giàn giáo,
  • Thành Ngữ: bỏ xuống, ghi chép kết quả, tháo xuống, tháo ra, vặn ra, to take down, tháo xu?ng, b? xu?ng, h? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • trả tiền mặt,
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
  • chụp một bức ảnh,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top