Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take down a peg” Tìm theo Từ (8.082) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.082 Kết quả)

  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • tháo dỡ, đưa xuống,
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • / peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg, cọc đánh dấu (đất..), cái ngạc, miếng gỗ chèn, bít (lỗ thùng...), núm lên dây...
  • Idioms: to take the pet ; to be in a pet, giận dỗi
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • nhận được một bằng sáng chế,
  • xin giao chứng khoán,
  • ngắm máy, ngắm máy,
  • Idioms: to take a bend, quẹo(xe)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top