Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The nod” Tìm theo Từ (8.661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.661 Kết quả)

  • / ´nid´nɔd /, nội động từ, lắc đầu, gà gật,
"
  • Thành Ngữ:, on the nod, không cần bàn cãi
  • / nɒd /, Danh từ: cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, Động từ: gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng,...
  • giằng dạng thanh,
  • thanh giằng cự ly,
  • / tai¸rɔd /, Kỹ thuật chung: thanh căng, thanh giằng, thanh kéo, thanh nối, thanh giằng, thanh nối, thanh neo,
  • thanh liên kết, cần nối, thanh kéo kẹp, bulông neo, rô tuyn, thanh kéo,
  • không hoặc,
  • không được,
  • Thành Ngữ:, not for the world !, không đời nào! không khi nào!
  • Thành Ngữ:, not in the least, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, to kiss the rod, nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
  • xem nod,
  • thanh giằng giữa hai thanh ray,
  • sự căng dây kéo,
  • chuồng bò nuôi nhốt,
  • đầu thanh nối, đầu rô tuyn,
  • sự căng dây kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top