Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The nod” Tìm theo Từ (8.661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.661 Kết quả)

  • giới hạn phát hiện (lod), nồng độ tối thiểu một chất đang được phân tích có 99% khả năng được nhận diện.
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • cũng không,
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, not to have the foggiest idea, chẳng biết mô tê ất giáp gì cả
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • nhu cầu oxi sinh hoá (bod), lượng oxi tiêu thụ trong các quá trình sinh học để phá vỡ các chất hữu cơ trong nước. lượng bod càng lớn thì mức độ ô nhiễm càng cao.
  • / pɒd /, Danh từ: quả đậu; vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), tốp (cá voi, chó biển...), Ngoại động từ:...
  • Danh từ: xô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng than, sọt đựng gạch, thùng đựng vữa,
  • tháng mười một ( november),
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy,
  • nitrus dioxide,
  • công trình xây dựng dở dang (trong năm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top