Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thick-skinned ” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • nước ép đặc màu tối, xi rô đường,
  • dầu nặng, dầu đặc, dầu quánh, dầu đặc, dầu đặc, dầu quánh,
  • bùn đặc,
"
  • Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò,...
  • / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backwoodsman /woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed...
  • / tik /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ), (thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút, dấu kiểm (dấu ghi bên...
  • Danh từ: cỏ có hoa nhỏ màu trắng,
  • danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • Danh từ: chim non, chim chưa ra ràng,
  • danh từ, (từ lóng) thầy thuốc thần kinh,
  • thịt lợn muối xông khói không bì,
  • nho quả trắng,
  • nhà tường mỏng,
  • dụng cụ tuốt vỏ bọc (cách điện) đầu dây,
  • thợ lái máy kéo, thợ lái máy ủi,
  • điện cực (phủ) mỏng, que hàn bọc thuốc mỏng,
  • mạch màng dày,
  • dây dẫn màng dày, mành dẫn điện dày,
  • sự bôi trơn màng dày,
  • bơm xirô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top